Cơ quan, đơn vị của Tỉnh, TW đóng trên địa bàn
Danh sách Cơ quan, đơn vị của Tỉnh, TW đóng trên địa bàn
1. Ban Chỉ huy Quân sự Huyện
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Thượng tá Hoàng Xuân Tuyến |
Chỉ huy trưởng |
6269.118 |
|
2 |
Trung tá Nguyễn văn Chuyền |
Chính trị viên |
6269.129 |
|
3 |
Thượng tá Nguyễn Văn Oanh |
Phó Chỉ huy trưởng động viên |
6269.116 |
|
4 |
Trung tá Hoàng Văn Thanh |
Phó Chỉ huy trưởng, tham mưu trưởng |
6269.128 |
|
5 |
Trung tá Phạm Sông Trà |
Chính trị viên phó kiêm CNCT |
6269.128 |
|
6 |
Trung tá Hoàng Hùng Mạnh |
Chính trị viên phó |
6269.128 |
2. Công an Huyện
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Anh Sơn |
Trưởng Công an |
3881.315 |
|
2 |
Nguyễn Địch Hùng |
Phó trưởng Công an |
3881.585 |
|
3 |
Hà Mạnh Hà |
Phó trưởng Công an |
3881.584 |
|
4 |
Nguyễn Trung Thành |
Phó trưởng Công an |
3.786.036 |
|
5 |
Thường trực |
|
3.881.205 |
|
3. Toà án nhân dân
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Thân Hồng Giang |
Chánh án |
3638.853 |
|
2 |
Lê Thu Hà |
P.Chánh án |
|
0983.669.577 |
3 |
Trần Thị Hằng |
P.Chánh án |
|
0987.686.195 |
4 |
Thường trực |
|
3.638.853 |
|
4. Viện kiểm sát nhân dân
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Lê Đình Tuấn |
Viện trưởng |
3881.285 |
|
2 |
Phạm Văn Tuấn |
Phó viện trưởng |
3786.669 |
|
3 |
Vi Đức Thứ |
Phó viện trưởng |
3.881.208 |
|
5. Chi cục Thi hành án dân sự Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Thị Bốn |
Chi cục trưởng |
3638.385 |
|
2 |
Bùi Thị Hiền |
Phó chi cục trưởng |
3602.615 |
6. Chi cục Thuế khu vực Lạng Giang - Lục Nam
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Phạm Quang Nguyên |
Chi cục trưởng |
3881.234 |
|
2 |
Đặng Thị Hưng |
Phó chi cục trưởng |
3638.004 |
|
3 |
Nguyễn Văn Hòa |
Phó chi cục trưởng |
3881.276 |
7. Hạt Kiểm lâm Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Dương Ngọc Nội |
Hạt trưởng |
3881.241 |
|
2 |
Nguyễn Huy Hùng |
Phó hạt trưởng |
3638.661 |
|
3 |
Dương Văn Tới |
Phó hạt trưởng |
3638.661 |
|
8. Kho bạc nhà nước huyện Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Quang Minh |
Giám đốc |
3502.018 |
|
2 |
Nguyễn Thị Hường |
Phó giám đốc |
3602.268 |
9. Chi cục Thống kê
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Hà Văn Chương |
Chi cục trưởng |
3786.079 |
10. Đội quản lý thị trường số 4
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Đăng Đệ |
Đội trưởng |
3881.336 |
|
2 |
Ngô Huy Đoàn |
Phó đội trưởng |
3881.336 |
|
3 |
Trần Trọng Phong |
Phó đội trưởng |
3881.336 |
|
4 | Tá Văn Tuyên | Phó đội trưởng | 3881.336 |
11. Chi nhánh Văn Phòng đăng ký đất đai
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Phạm Vũ Đông |
Giám đốc |
0983.615.379 |
|
2 |
Ngô Văn Uyển |
Phó Giám đốc |
|
0982.890.555 |
3 |
|
Phó Giám đốc |
|
0385.288.288 |
12. Bưu điện Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Thu Hằng |
Giám đốc |
3881.048 |
|
2 |
Trần Long Giang |
Phó Giám đốc |
|
13. Trung tâm Viễn thông Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Văn Khôi |
Giám đốc |
3.881.390 |
14. Chi nhánh Ngân hàng Nông nghiệp & Phát triển nông thôn
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Giám đốc |
3.786.168 |
0983.019.929 |
2 |
Trần Văn Công |
Phó Giám đốc |
3.881.350 |
0986.632.278 |
3 |
Đồng Tiến Văn |
Phó Giám đốc |
3.786.189 |
0982.377.006 |
4 |
Phạm Thị Thanh Nga |
Phó Giám đốc |
3.638.296 |
0974.004.850 |
5 |
Đỗ Văn Trọng |
Phó Giám đốc |
|
0912831564 |
|
|
|
|
|
15. Phòng Giao dịch Ngân hàng Công thương
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Lê Thị Lan Hương |
Trưởng phòng |
3881.350 |
|
2 |
Phạm Thị Hằng |
Phó phòng |
3880.916 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16. Phòng GD Ngân hàng chính sách xã hội
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Trương Quang Sơn |
Giám đốc |
3.536.310 |
|
2 |
Tạ Thị Quý |
Phó Giám đốc |
3.638.380 |
17. Phòng GD Ngân hàng Đông á
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Vũ Đình Tuấn |
Giám đốc |
3.786.567 |
18. Điện lực Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Phạm Phan Thanh |
Giám đốc |
3.786.305 |
|
2 |
Đỗ Ngọc Long |
Phó Giám đốc |
3.786.306 |
|
3 |
Nguyễn Phú Cường |
Phó Giám đốc |
3.786.307 |
19. Công ty cổ phần TM-DV Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Lương Minh Hoàn |
Chủ tịch HĐQT |
3881.220 |
20. Chi nhánh Công ty CP VTKTNN
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Đặng Văn Toàn |
Giám đốc |
3881.224 |
21. Xí nghiệp KTCTTL Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Ngọc Thái |
Giám đốc |
3638.213 |
|
2 |
Bùi Chiến Thắng |
Phó Giám đốc |
3.881.216 |
|
22. Trung tâm Y tế Huyện
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Đức Mạnh |
Giám đốc |
3881.077 |
|
2 |
Đặng Văn Hậu |
Phó giám đốc |
3881.961 |
0915.183.478 |
3 |
Nguyễn Mạnh Hà |
Phó giám đốc |
3881.458 |
0985.419.214 |
4 |
Đỗ Tất Nhiên |
Phó giám đốc |
|
0983.637.234 |
23. Bảo hiểm xã hội huyện
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Văn Minh |
Giám đốc |
3638.232 |
0912.103.629 |
2 |
Vũ An Phương |
Phó giám đốc |
3638.923 |
0973.221.616 |
3 |
Nguyễn Đức Thuận |
Phó giám đốc |
|
0988.891.337 |
24. Bảo việt Lạng Giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Nguyễn Việt Dũng |
Trưởng phòng |
3881.294 |
25. Chi nhánh Viettel Lạng giang
TT |
Họ và tên |
Chức vụ |
Điện thoại |
|
Cơ quan |
Di động |
|||
1 |
Ngô Văn Nhiệm |
Giám đốc |
3881.014 |